Home Thư viện Từ điển
Thứ năm, 25-02-2021   
     
Từ điển

 

DANH MỤC SÁCH TỪ ĐIỂN

 

Stt

Tác giả

Sách

Nxb

Năm

Kí hiệu

1

Lao Tử, Thịnh Lê

Từ điển Nho - Phật - Đạo

 

Văn học

2001

TĐ 0001

2

Trần Văn Chánh

Từ điển Hán Việt

Trẻ

2005

TĐ 0002

3

Viện Ngôn ngữ học

Từ điển tiếng Việt năm 2005

Đà Nẵng

2005

TĐ 0003

4

Hoàng Triều ân

Từ điển chữ Nôm Tày

Khoa học Xã hội

2003

TĐ 0004

5

Bùi Thiết

Từ điển vua chúa Việt Nam

Văn hoá Thông tin

2006

TĐ 0005

6

Nguyễn Ngọc Tuấn

Từ điển thuật ngữ địa lý nhân văn

Khoa học Xã hội

2003

TĐ 0006

7

Vũ Ngọc Khánh

Từ điển Việt Nam văn hoá tín ngưỡng phong tục

Văn hoá Thông tin

2005

TĐ 0007

8

TT KHXH & NV Quốc gia

Ngữ pháp tiếng Việt

KHXH

2002

TĐ 0008

9

Nguyễn Văn Tân

Từ điển địa danh lịch sử, văn hoá du lịch Việt Nam

VHTT

2002

TĐ 0009

10

Vũ Văn Kính

Đại tự điển chữ Nôm

Văn nghệ Tp. HCM

2005

TĐ 0010

11

Thiều Chửu

Hán Việt tự điển

VHTT

2005

TĐ 0011

12

Mai Thanh Hải

Từ điển Tôn giáo

Từ điển Bách khoa

2002

TĐ 0012

13

Bùi Phụng

Từ điển Bách khoa nhân danh địa danh Anh Việt

VHTT

2000

TĐ 0013

14

Việt Chương

Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam quyển thượng

Tổng hợp Đồng Nai

2005

TĐ 0014

15

Jean Chevalier – Alian Gheerbrant

Từ điển biểu tượng Văn hoá thế giới

Đà Nẵng

1997

TĐ 0015

16

Jean Chevalier – Alian Gheerbrant

Từ điển biểu tượng Văn hoá thế giới (phụ lục)

Đà Nẵng

1997

TĐ 0016

17

Viện Ngôn ngữ học

Thuật ngữ sử học, dân tộc học, Khảo cổ học

(Nga - Việt)

Khoa học xã hội

1970

TĐ 0017

18

Lê Văn Khoa, Lê Đức (dịch), Vũ Ngọc Tuyên (hiệu đính)

Từ điển giải thích thổ nhưỡng học

Nông nghiệp Hà Nội

1986

TĐ 0018

19

Tạ Văn Hùng, Trương Ngọc Diệp, Tôn Thất Hồ, Trần Thế San.

Từ điển kiến trúc Anh - Việt bằng hình

Thế giới

 

1997

TĐ 0019

 

Jean Chevalier – Alian Gheerbrant

Từ điển biểu tượng Văn hoá thế giới (phụ lục)

Đà Nẵng

2002

TĐ 0020

 

 
 
Địa chỉ: Tầng 3-4 Nhà D - 336 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 04. 3 5589477 / Email:[email protected]